Trang chủ600020 • SHA
add
Henan Zhongyuan Expressway Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,49 ¥ - 4,68 ¥
Phạm vi một năm
3,42 ¥ - 4,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,96 T CNY
Số lượng trung bình
16,29 Tr
Tỷ số P/E
13,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,64%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 T | 22,35% |
Chi phí hoạt động | 106,69 Tr | -39,27% |
Thu nhập ròng | 57,30 Tr | 168,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 155,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 404,27 Tr | -19,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,42 Tr | 3,06% |
Tổng tài sản | 52,20 T | 4,28% |
Tổng nợ | 37,00 T | 4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,30 Tr | 168,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 479,97 Tr | 9,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | -177,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 554,49 Tr | 215,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,50 Tr | 105,32% |
Dòng tiền tự do | 187,01 Tr | -84,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
3.059