Trang chủ600021 • SHA
add
Shanghai Electric Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,69 ¥ - 8,80 ¥
Phạm vi một năm
7,21 ¥ - 10,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,53 T CNY
Số lượng trung bình
36,05 Tr
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,44 T | 11,13% |
Chi phí hoạt động | 567,22 Tr | 9,33% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | 67,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,09 | 50,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,99 T | 14,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,85 T | -17,70% |
Tổng tài sản | 178,84 T | 5,83% |
Tổng nợ | 125,25 T | 6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | 67,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,17 T | 114,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 T | -143,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -527,50 Tr | -362,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -476,27 Tr | -244,52% |
Dòng tiền tự do | -4,84 T | 15,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1882
Trang web
Nhân viên
7.149