Trang chủ600023 • SHA
add
Zhejiang Zheneng Electric Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,26 ¥ - 5,38 ¥
Phạm vi một năm
5,08 ¥ - 7,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
71,87 T CNY
Số lượng trung bình
32,57 Tr
Tỷ số P/E
9,76
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,13 T | -5,93% |
Chi phí hoạt động | 643,26 Tr | -28,46% |
Thu nhập ròng | 2,77 T | -12,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,61 | -7,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,88 T | -2,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,00 T | -4,20% |
Tổng tài sản | 152,88 T | 3,94% |
Tổng nợ | 67,14 T | -0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 T | -12,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,52 T | 15,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 T | -128,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,62 T | -669,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 T | -150,52% |
Dòng tiền tự do | -4,58 T | -21,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
9.897