Trang chủ600032 • SHA
add
Zhejiang Provincial Nw Engy Inv Gp Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
7,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,49 ¥ - 7,60 ¥
Phạm vi một năm
6,52 ¥ - 9,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,08 T CNY
Số lượng trung bình
34,57 Tr
Tỷ số P/E
37,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -5,27% |
Chi phí hoạt động | 66,01 Tr | -46,59% |
Thu nhập ròng | 83,93 Tr | -51,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | -48,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 861,28 Tr | -1,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | -27,02% |
Tổng tài sản | 59,03 T | 10,30% |
Tổng nợ | 40,03 T | 14,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,93 Tr | -51,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 454,83 Tr | 10,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -693,82 Tr | -164,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,08 Tr | 160,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,91 Tr | -408,96% |
Dòng tiền tự do | -1,27 T | -168,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2002
Nhân viên
991