Trang chủ600038 • SHA
add
Avicopter PLC
Giá đóng cửa hôm trước
37,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,23 ¥ - 37,79 ¥
Phạm vi một năm
30,24 ¥ - 46,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,12 T CNY
Số lượng trung bình
4,60 Tr
Tỷ số P/E
50,64
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,13 T | 54,88% |
Chi phí hoạt động | 238,02 Tr | -58,49% |
Thu nhập ròng | 59,75 Tr | -67,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | -78,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,61 Tr | -14,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,19 T | 255,20% |
Tổng tài sản | 52,70 T | 68,58% |
Tổng nợ | 36,40 T | 72,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 819,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,75 Tr | -67,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,25 T | 10,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 T | -1.071,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,26 T | 469,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 306,35 Tr | 116,74% |
Dòng tiền tự do | -2,59 T | -66,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
10.596