Trang chủ600057 • SHA
add
Xiamen Xiangyu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,13 ¥ - 6,27 ¥
Phạm vi một năm
4,61 ¥ - 7,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,69 T CNY
Số lượng trung bình
20,73 Tr
Tỷ số P/E
14,53
Tỷ lệ cổ tức
4,85%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,22 T | -30,25% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 11,39% |
Thu nhập ròng | 110,69 Tr | -61,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -42,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 956,92 Tr | -33,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,90 T | -4,66% |
Tổng tài sản | 127,12 T | 0,34% |
Tổng nợ | 91,05 T | 4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,69 Tr | -61,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,01 T | -37,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -476,81 Tr | 11,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,18 T | 26,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,24 T | -55,47% |
Dòng tiền tự do | 6,75 T | -41,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
8.565