Trang chủ600060 • SHA
add
Hisense Visual Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,76 ¥ - 23,70 ¥
Phạm vi một năm
14,28 ¥ - 29,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,80 T CNY
Số lượng trung bình
12,63 Tr
Tỷ số P/E
17,22
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,19 T | 5,84% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 4,89% |
Thu nhập ròng | 476,32 Tr | -19,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | -23,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 704,73 Tr | -19,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,65 T | 9,18% |
Tổng tài sản | 41,81 T | -2,29% |
Tổng nợ | 17,61 T | -2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 476,32 Tr | -19,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 T | 1,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -759,47 Tr | -29,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | -4,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,44 Tr | -192,27% |
Dòng tiền tự do | -467,94 Tr | -84,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.038