Trang chủ600061 • SHA
add
SDIC Capital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,79 ¥ - 6,86 ¥
Phạm vi một năm
5,32 ¥ - 8,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,93 T CNY
Số lượng trung bình
27,60 Tr
Tỷ số P/E
16,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,99 T | 15,42% |
Chi phí hoạt động | 117,99 Tr | -38,32% |
Thu nhập ròng | 613,36 Tr | 964,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,37 | 849,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,21 T | 15,98% |
Tổng tài sản | 302,40 T | 7,96% |
Tổng nợ | 241,86 T | 9,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 613,36 Tr | 964,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,52 Tr | -99,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,35 Tr | -42,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,58 T | 345,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,47 T | -47,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
7.265