Trang chủ600071 • SHA
add
Phenix Optics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,00 ¥ - 24,16 ¥
Phạm vi một năm
14,21 ¥ - 29,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 T CNY
Số lượng trung bình
9,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 428,34 Tr | -10,63% |
Chi phí hoạt động | 43,10 Tr | -39,88% |
Thu nhập ròng | -8,06 Tr | 45,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 | 39,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,41 Tr | 216,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,68 Tr | -22,33% |
Tổng tài sản | 1,71 T | -13,35% |
Tổng nợ | 1,21 T | -13,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,06 Tr | 45,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,07 Tr | -79,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,71 Tr | 70,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,16 Tr | 35,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,09 Tr | 14,99% |
Dòng tiền tự do | -82,98 Tr | -6,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
3.031