Trang chủ600072 • SHA
add
CSSC Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,16 ¥ - 12,35 ¥
Phạm vi một năm
11,15 ¥ - 15,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,32 T CNY
Số lượng trung bình
20,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | 20,37% |
Chi phí hoạt động | 222,47 Tr | -61,13% |
Thu nhập ròng | -859,46 Tr | -7.823,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,69 | -6.509,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -558,45 Tr | -213,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 T | -12,46% |
Tổng tài sản | 47,59 T | -4,00% |
Tổng nợ | 36,82 T | -3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -859,46 Tr | -7.823,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -499,40 Tr | -11,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,04 Tr | -133,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 233,46 Tr | -69,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -475,04 Tr | -150,78% |
Dòng tiền tự do | -180,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
3.696