Trang chủ600072 • SHA
add
CSSC Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,96 ¥ - 12,13 ¥
Phạm vi một năm
11,15 ¥ - 15,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,97 T CNY
Số lượng trung bình
12,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,88 T | 38,65% |
Chi phí hoạt động | 219,52 Tr | 51,08% |
Thu nhập ròng | -264,61 Tr | -1.747,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,18 | -1.292,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -170,23 Tr | -173,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,98 T | — |
Tổng tài sản | 45,99 T | — |
Tổng nợ | 34,57 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -264,61 Tr | -1.747,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,54 T | -316,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -561,31 Tr | -1.013,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -626,27 Tr | -150,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,73 T | -751,89% |
Dòng tiền tự do | -2,07 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
3.696