Trang chủ600078 • SHA
add
Jiangsu ChengXing Phosph Chemicals C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,16 ¥ - 5,28 ¥
Phạm vi một năm
4,46 ¥ - 8,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T CNY
Số lượng trung bình
9,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 922,00 Tr | 37,31% |
Chi phí hoạt động | 110,30 Tr | 27,25% |
Thu nhập ròng | -130,92 Tr | -355,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,20 | -285,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,00 Tr | -91,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 587,79 Tr | -11,68% |
Tổng tài sản | 5,44 T | -1,72% |
Tổng nợ | 3,34 T | 3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 662,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,92 Tr | -355,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,51 Tr | -39,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,80 Tr | -75,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,47 Tr | -58,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,67 Tr | -102,50% |
Dòng tiền tự do | 262,09 Tr | 50,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
2.317