Trang chủ600081 • SHA
add
Dongfeng Electronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,97 ¥ - 10,24 ¥
Phạm vi một năm
6,95 ¥ - 12,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 T CNY
Số lượng trung bình
5,79 Tr
Tỷ số P/E
40,56
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | -9,92% |
Chi phí hoạt động | 178,41 Tr | -36,29% |
Thu nhập ròng | 17,99 Tr | -35,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -27,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,76 Tr | 977,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | -12,20% |
Tổng tài sản | 9,72 T | -6,55% |
Tổng nợ | 4,27 T | -13,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 553,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,99 Tr | -35,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,25 Tr | -42,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,46 Tr | 39,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -263,94 Tr | -127,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,10 Tr | -123,05% |
Dòng tiền tự do | -199,17 Tr | 18,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
4.282