Trang chủ600084 • SHA
add
Citic Niya Wine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,22 ¥ - 5,40 ¥
Phạm vi một năm
4,16 ¥ - 6,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 T CNY
Số lượng trung bình
4,47 Tr
Tỷ số P/E
354,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,67 Tr | 18,81% |
Chi phí hoạt động | 26,67 Tr | -36,88% |
Thu nhập ròng | 16,23 Tr | 505,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,20 | 441,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,31 Tr | 222,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,32 Tr | -17,71% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 1,06% |
Tổng nợ | 192,57 Tr | -0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,23 Tr | 505,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,39 Tr | -124,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,50 Tr | -566,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,38 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,48 Tr | 103,09% |
Dòng tiền tự do | 902,05 N | -97,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
356