Trang chủ600098 • SHA
add
Guangzhou Development Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,39 ¥ - 6,52 ¥
Phạm vi một năm
5,40 ¥ - 7,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,37 T CNY
Số lượng trung bình
20,24 Tr
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,32 T | -11,71% |
Chi phí hoạt động | 599,30 Tr | 43,98% |
Thu nhập ròng | 144,93 Tr | 31,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | 49,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | -3,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | -65,60% |
Tổng tài sản | 76,50 T | 3,36% |
Tổng nợ | 47,25 T | 3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,93 Tr | 31,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 774,57 Tr | 421,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,00 Tr | 94,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,51 T | -358,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,87 T | -209,23% |
Dòng tiền tự do | 2,18 T | 23.038,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
6.314