Trang chủ600101 • SHA
add
Sichuan Mingxing Electric Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,10 ¥ - 11,46 ¥
Phạm vi một năm
6,27 ¥ - 13,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T CNY
Số lượng trung bình
117,94 Tr
Tỷ số P/E
28,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 707,38 Tr | 8,18% |
Chi phí hoạt động | 65,08 Tr | 32,23% |
Thu nhập ròng | -14,49 Tr | -191,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,05 | -169,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,32 Tr | -231,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 886,56 Tr | 2,86% |
Tổng tài sản | 4,11 T | 5,42% |
Tổng nợ | 1,11 T | 3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,49 Tr | -191,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,09 Tr | -1,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,37 Tr | -22,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,74 Tr | -992,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,19 Tr | -17,10% |
Dòng tiền tự do | 4,08 Tr | -82,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 1988
Trang web
Nhân viên
1.453