Trang chủ600110 • SHA
add
Nuode New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,95 ¥ - 3,11 ¥
Phạm vi một năm
2,56 ¥ - 5,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T CNY
Số lượng trung bình
22,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 34,29% |
Chi phí hoạt động | 100,27 Tr | 18,91% |
Thu nhập ròng | -37,67 Tr | 60,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,67 | 70,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,99 Tr | 268,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | -15,80% |
Tổng tài sản | 16,20 T | 7,87% |
Tổng nợ | 8,91 T | 18,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,67 Tr | 60,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,50 Tr | -29,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,13 Tr | 92,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -324,20 Tr | -442,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,43 Tr | -176,34% |
Dòng tiền tự do | -189,43 Tr | -332,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.916