Trang chủ600111 • SHA
add
China Northern Rr rth Grp Hgh-Tch C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,05 ¥ - 21,62 ¥
Phạm vi một năm
15,08 ¥ - 27,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
77,83 T CNY
Số lượng trung bình
35,03 Tr
Tỷ số P/E
54,53
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,57 T | 1,54% |
Chi phí hoạt động | 157,73 Tr | -46,69% |
Thu nhập ròng | 359,93 Tr | 10,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | 9,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 955,67 Tr | 17,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,58 T | 4,57% |
Tổng tài sản | 41,91 T | 3,12% |
Tổng nợ | 14,55 T | -1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 359,93 Tr | 10,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 T | 12,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -399,66 Tr | -89,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -738,70 Tr | -174,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 323,98 Tr | -60,42% |
Dòng tiền tự do | 18,68 Tr | -90,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
9.866