Trang chủ600118 • SHA
add
China Spacesat Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,13 ¥ - 44,43 ¥
Phạm vi một năm
23,87 ¥ - 46,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,32 T CNY
Số lượng trung bình
59,60 Tr
Tỷ số P/E
893,60
Tỷ lệ cổ tức
0,02%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 177,31% |
Chi phí hoạt động | 126,33 Tr | 20,63% |
Thu nhập ròng | 45,30 Tr | 294,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | 170,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,51 Tr | -0,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 1,96% |
Tổng tài sản | 14,31 T | 5,31% |
Tổng nợ | 6,23 T | 14,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,30 Tr | 294,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,02 Tr | -54,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,33 Tr | -0,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,40 Tr | 106,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,96 Tr | -24,43% |
Dòng tiền tự do | -554,45 Tr | -32,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
3.159