Trang chủ600141 • SHA
add
Hubei Xingfa Chemicals
Giá đóng cửa hôm trước
21,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,33 ¥ - 22,02 ¥
Phạm vi một năm
14,31 ¥ - 25,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,13 T CNY
Số lượng trung bình
9,99 Tr
Tỷ số P/E
14,68
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,65 T | 3,54% |
Chi phí hoạt động | 704,30 Tr | 14,71% |
Thu nhập ròng | 509,26 Tr | 52,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | 47,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | 57,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | — |
Tổng tài sản | 47,12 T | — |
Tổng nợ | 24,54 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 509,26 Tr | 52,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 330,82 Tr | -24,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,88 Tr | 80,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -358,82 Tr | -8,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,90 Tr | 74,67% |
Dòng tiền tự do | -600,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
14.588