Trang chủ600150 • SHA
add
China CSSC Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,60 ¥ - 35,61 ¥
Phạm vi một năm
26,93 ¥ - 40,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
265,58 T CNY
Số lượng trung bình
93,89 Tr
Tỷ số P/E
30,11
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,47 T | 17,93% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | -1,04% |
Thu nhập ròng | 1,82 T | 79,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,43 | 52,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | 126,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,77 T | 7,98% |
Tổng tài sản | 181,98 T | 4,38% |
Tổng nợ | 124,45 T | 2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 T | 79,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,03 T | 802,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,88 T | -58,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,85 T | -28,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,00 T | -17,60% |
Dòng tiền tự do | 4,48 T | 1.606,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
14.986