Trang chủ600153 • SHA
add
Xiamen C&D Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,28 ¥ - 10,60 ¥
Phạm vi một năm
7,00 ¥ - 11,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,33 T CNY
Số lượng trung bình
19,99 Tr
Tỷ số P/E
12,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,16 T | 20,72% |
Chi phí hoạt động | 6,40 T | -14,45% |
Thu nhập ròng | 887,60 Tr | 29,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | 9,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,94 T | 58,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,18 T | -3,95% |
Tổng tài sản | 767,87 T | -6,45% |
Tổng nợ | 539,71 T | -9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 887,60 Tr | 29,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,33 T | 404,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,51 T | -74,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,49 T | -16,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,24 T | 168,96% |
Dòng tiền tự do | 24,87 T | -27,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
47.422