Trang chủ600153 • SHA
add
Xiamen C&D Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,51 ¥ - 9,75 ¥
Phạm vi một năm
9,22 ¥ - 11,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,21 T CNY
Số lượng trung bình
26,54 Tr
Tỷ số P/E
18,96
Tỷ lệ cổ tức
7,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 183,66 T | 0,30% |
Chi phí hoạt động | 3,35 T | -23,37% |
Thu nhập ròng | 307,85 Tr | -64,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -63,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,35 T | 10,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 437,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,13 T | 13,75% |
Tổng tài sản | 887,32 T | 1,29% |
Tổng nợ | 659,06 T | 1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 307,85 Tr | -64,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,18 T | -239,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 T | -81,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,93 T | 112,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,29 T | 22,50% |
Dòng tiền tự do | -20,37 T | -397,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
47.422