Trang chủ600157 • SHA
add
Wintime Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,55 ¥ - 1,60 ¥
Phạm vi một năm
1,01 ¥ - 2,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,66 T CNY
Tỷ số P/E
16,46
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,86 T | -1,68% |
Chi phí hoạt động | 769,24 Tr | -5,21% |
Thu nhập ròng | 274,43 Tr | -55,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | -54,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | -14,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | 9,66% |
Tổng tài sản | 106,75 T | 0,50% |
Tổng nợ | 54,68 T | 0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 274,43 Tr | -55,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 T | -7,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -628,97 Tr | -266,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 T | 16,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,59 Tr | -170,18% |
Dòng tiền tự do | 1,69 T | -33,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 1989
Trang web
Nhân viên
9.456