Trang chủ600173 • SHA
add
Wolong Resources Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,49 ¥ - 6,76 ¥
Phạm vi một năm
3,41 ¥ - 7,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T CNY
Số lượng trung bình
23,37 Tr
Tỷ số P/E
109,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 123,35% |
Chi phí hoạt động | 59,24 Tr | 59,77% |
Thu nhập ròng | 36,09 Tr | -28,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | -67,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,72 Tr | 82,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 441,78 Tr | -20,38% |
Tổng tài sản | 8,10 T | 32,58% |
Tổng nợ | 3,48 T | 51,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 691,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,09 Tr | -28,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 498,77 Tr | 741,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -484,97 Tr | -3.088,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,07 Tr | -125,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,39 Tr | 47,71% |
Dòng tiền tự do | 316,00 Tr | 426,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
165