Trang chủ600178 • SHA
add
Harbin Dongan Auto Engine Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,75 ¥ - 10,97 ¥
Phạm vi một năm
7,12 ¥ - 16,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T CNY
Số lượng trung bình
7,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -19,82% |
Chi phí hoạt động | 103,70 Tr | -4,71% |
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | -60,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -50,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,71 Tr | -23,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -2,78% |
Tổng tài sản | 7,59 T | -3,34% |
Tổng nợ | 4,07 T | -5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | -60,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -272,40 Tr | -3.988,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,71 Tr | 29,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 Tr | 94,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -382,65 Tr | -104,77% |
Dòng tiền tự do | -814,74 Tr | 30,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
3.184