Trang chủ600191 • SHA
add
Baotou Huazi Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,12 ¥ - 7,30 ¥
Phạm vi một năm
4,52 ¥ - 9,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T CNY
Số lượng trung bình
11,19 Tr
Tỷ số P/E
138,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,13 Tr | -51,50% |
Chi phí hoạt động | 52,66 Tr | 153,48% |
Thu nhập ròng | -17,96 Tr | -93,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,59 | -299,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,13 Tr | -1.428,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,56 Tr | -11,80% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 13,52% |
Tổng nợ | 561,37 Tr | 40,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,96 Tr | -93,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,24 Tr | 54,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,01 Tr | -501,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,31 Tr | 178,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,55 Tr | 1.946,85% |
Dòng tiền tự do | 192,45 Tr | 824,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
552