Trang chủ600198 • SHA
add
Datang Telecom Technology Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,08 ¥ - 8,40 ¥
Phạm vi một năm
4,22 ¥ - 16,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 T CNY
Số lượng trung bình
35,54 Tr
Tỷ số P/E
141,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,64 Tr | 21,15% |
Chi phí hoạt động | 86,95 Tr | -8,36% |
Thu nhập ròng | -28,74 Tr | 25,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,94 | 38,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,16 Tr | 132,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,66 Tr | -33,94% |
Tổng tài sản | 2,64 T | -22,18% |
Tổng nợ | 2,06 T | 22,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 47,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,74 Tr | 25,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,33 Tr | -5,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,29 Tr | 996,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,76 Tr | -60,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,71 Tr | 121,43% |
Dòng tiền tự do | -1,03 T | -2.027,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
1.011