Trang chủ600207 • SHA
add
Henan Ancai Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,00 ¥ - 4,11 ¥
Phạm vi một năm
3,34 ¥ - 6,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T CNY
Số lượng trung bình
16,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -22,68% |
Chi phí hoạt động | 59,95 Tr | -31,52% |
Thu nhập ròng | -107,21 Tr | -3.846,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,59 | -4.942,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,05 Tr | -131,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 681,29 Tr | 15,55% |
Tổng tài sản | 6,69 T | -4,45% |
Tổng nợ | 3,96 T | 7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,21 Tr | -3.846,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -245,27 Tr | -3,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,88 Tr | 37,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 476,03 Tr | 61,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,86 Tr | 10.486,97% |
Dòng tiền tự do | -105,48 Tr | -30,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
2.070