Trang chủ600217 • SHA
add
China Resources and Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,42 ¥ - 4,51 ¥
Phạm vi một năm
3,57 ¥ - 7,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 T CNY
Số lượng trung bình
24,87 Tr
Tỷ số P/E
291,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 16,42% |
Chi phí hoạt động | 36,55 Tr | -24,71% |
Thu nhập ròng | -40,84 Tr | -433,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,63 | -385,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,64 Tr | 23,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 31,97% |
Tổng tài sản | 7,80 T | 3,28% |
Tổng nợ | 4,35 T | -11,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,84 Tr | -433,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 759,19 Tr | 101,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,03 Tr | -755,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -543,25 Tr | -427,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,09 Tr | -103,50% |
Dòng tiền tự do | 685,72 Tr | 195,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
3.113