Trang chủ600219 • SHA
add
Shandong Nanshan Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,08 ¥ - 4,18 ¥
Phạm vi một năm
3,18 ¥ - 4,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,73 T CNY
Số lượng trung bình
226,74 Tr
Tỷ số P/E
9,20
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
OSPTX
0,93%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,29 T | -1,78% |
Chi phí hoạt động | 662,30 Tr | -8,45% |
Thu nhập ròng | 921,67 Tr | -31,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,11 | -29,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | -14,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,48 T | 9,43% |
Tổng tài sản | 72,93 T | 7,53% |
Tổng nợ | 12,72 T | -4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 921,67 Tr | -31,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 T | 71,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 T | -78,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 T | 35,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -309,58 Tr | 82,08% |
Dòng tiền tự do | 1,66 T | 404,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
16.441