Trang chủ600223 • SHA
add
Lushang Freda Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,31 ¥ - 7,55 ¥
Phạm vi một năm
5,74 ¥ - 9,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,53 T CNY
Số lượng trung bình
20,86 Tr
Tỷ số P/E
31,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 876,08 Tr | -1,63% |
Chi phí hoạt động | 394,31 Tr | -2,39% |
Thu nhập ròng | 50,71 Tr | -14,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,79 | -12,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,49 Tr | -3,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | -12,42% |
Tổng tài sản | 6,04 T | -6,26% |
Tổng nợ | 1,19 T | -29,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,71 Tr | -14,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,52 Tr | -410,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,24 Tr | -101,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,05 Tr | 102,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,71 Tr | -107,50% |
Dòng tiền tự do | -218,90 Tr | -107,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
3.630