Trang chủ600255 • SHA
add
Anhui Xinke New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,02 ¥ - 3,10 ¥
Phạm vi một năm
1,65 ¥ - 4,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T CNY
Số lượng trung bình
77,32 Tr
Tỷ số P/E
89,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 15,49% |
Chi phí hoạt động | 85,54 Tr | 26,32% |
Thu nhập ròng | 22,55 Tr | 186,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | 174,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,09 Tr | 58,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 807,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 783,77 Tr | 11,97% |
Tổng tài sản | 4,21 T | 9,44% |
Tổng nợ | 2,40 T | 12,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,55 Tr | 186,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,56 Tr | -275,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,00 Tr | 41,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,32 Tr | 1.780,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,89 Tr | -214,31% |
Dòng tiền tự do | -110,63 Tr | -179,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
1.228