Trang chủ600259 • SHA
add
Rising Nonferrous Metals Share Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,90 ¥ - 37,00 ¥
Phạm vi một năm
23,00 ¥ - 38,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,17 T CNY
Số lượng trung bình
12,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | -26,43% |
Chi phí hoạt động | 118,63 Tr | -26,77% |
Thu nhập ròng | -22,98 Tr | -162,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,60 | -185,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -269,22 Tr | -14.748,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.117,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 717,60 Tr | -12,78% |
Tổng tài sản | 7,43 T | -3,22% |
Tổng nợ | 3,79 T | 2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,98 Tr | -162,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,40 Tr | -110,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,78 Tr | -82,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,38 Tr | 123,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,83 Tr | 117,04% |
Dòng tiền tự do | -566,02 Tr | -292,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
1.188