Trang chủ600261 • SHA
add
Zhejiang Yankon Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,08 ¥ - 3,14 ¥
Phạm vi một năm
2,35 ¥ - 4,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T CNY
Số lượng trung bình
18,10 Tr
Tỷ số P/E
20,58
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 723,65 Tr | -6,07% |
Chi phí hoạt động | 197,00 Tr | -6,58% |
Thu nhập ròng | 51,19 Tr | -28,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,07 | -24,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,05 Tr | -29,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | -0,30% |
Tổng tài sản | 5,29 T | -1,78% |
Tổng nợ | 1,74 T | -0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,19 Tr | -28,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,26 Tr | -70,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 820,27 Tr | 17.635,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | 98,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 886,14 Tr | 435,50% |
Dòng tiền tự do | 219,34 Tr | -42,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
4.041