Trang chủ600279 • SHA
add
Chongqing Port Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,71 ¥ - 4,81 ¥
Phạm vi một năm
3,32 ¥ - 6,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 T CNY
Số lượng trung bình
10,98 Tr
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 4,26% |
Chi phí hoạt động | 73,85 Tr | 12,26% |
Thu nhập ròng | 25,76 Tr | -16,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | -19,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,29 Tr | -25,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | — |
Tổng tài sản | 12,72 T | — |
Tổng nợ | 4,81 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,76 Tr | -16,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,98 Tr | -90,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,84 Tr | -165,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,78 Tr | 60,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,65 Tr | 30,23% |
Dòng tiền tự do | -221,97 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
2.507