Trang chủ600295 • SHA
add
Inner Mongolia ERDOS Resources Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
10,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,62 ¥ - 10,89 ¥
Phạm vi một năm
8,46 ¥ - 11,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,76 T CNY
Số lượng trung bình
12,05 Tr
Tỷ số P/E
16,41
Tỷ lệ cổ tức
5,62%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,22 T | -7,27% |
Chi phí hoạt động | 687,12 Tr | -1,90% |
Thu nhập ròng | 529,66 Tr | -19,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,51 | -13,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | -7,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 T | -9,01% |
Tổng tài sản | 47,16 T | -5,95% |
Tổng nợ | 22,44 T | -11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 529,66 Tr | -19,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 314,78 Tr | -56,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,40 Tr | -128,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,64 Tr | 40,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,23 Tr | -97,33% |
Dòng tiền tự do | 269,67 Tr | -74,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
20.737