Trang chủ6002 • TADAWUL
add
Herfy Food Services Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
21,12 SAR
Mức chênh lệch một ngày
20,60 SAR - 21,48 SAR
Phạm vi một năm
18,00 SAR - 29,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T SAR
Số lượng trung bình
270,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,55 Tr | -7,09% |
Chi phí hoạt động | 68,83 Tr | 8,42% |
Thu nhập ròng | -18,60 Tr | -4.248,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,92 | -4.713,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,74 Tr | -54,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,83 Tr | 68,72% |
Tổng tài sản | 1,71 T | -10,32% |
Tổng nợ | 804,71 Tr | -7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 906,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,60 Tr | -4.248,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,67 Tr | 3,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,49 N | 99,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,46 Tr | 23,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,21 Tr | 3.973,63% |
Dòng tiền tự do | 47,53 Tr | 49,48% |
Giới thiệu
Herfy is a Saudi Arabian multinational fast food restaurant chain in Saudi Arabia and one of the largest in the Middle East, surpassing international chains in terms of presence. It has a total of more than 380 restaurants and 5,000 employees throughout Saudi Arabia.
The company has many subsidiaries including Herfy Bakery. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 3, 1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.178