Trang chủ600300 • SHA
add
V V Food & Beverage Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,55 ¥ - 3,66 ¥
Phạm vi một năm
2,26 ¥ - 4,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,40 T CNY
Số lượng trung bình
170,98 Tr
Tỷ số P/E
16,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 967,69 Tr | 35,82% |
Chi phí hoạt động | 100,30 Tr | -7,05% |
Thu nhập ròng | 165,15 Tr | 118,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,07 | 60,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 264,05 Tr | 41,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 833,76 Tr | 26,05% |
Tổng tài sản | 4,69 T | 4,92% |
Tổng nợ | 1,14 T | -8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,15 Tr | 118,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,20 Tr | 341,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,35 Tr | 190,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,92 Tr | 1,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,62 Tr | 148,85% |
Dòng tiền tự do | 390,89 Tr | 568,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.985