Trang chủ600316 • SHA
add
Jiangxi Hongdu Aviation Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,50 ¥ - 33,64 ¥
Phạm vi một năm
13,20 ¥ - 42,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,57 T CNY
Số lượng trung bình
12,70 Tr
Tỷ số P/E
602,16
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 749,73% |
Chi phí hoạt động | 29,89 Tr | -24,03% |
Thu nhập ròng | 10,67 Tr | 439,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | -36,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,82 Tr | 26,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 897,03 Tr | 96,47% |
Tổng tài sản | 15,14 T | -1,63% |
Tổng nợ | 9,83 T | -2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 717,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,67 Tr | 439,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,66 Tr | -57,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,60 Tr | 40,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,97 Tr | -48,33% |
Dòng tiền tự do | 31,73 Tr | -74,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
1.819