Trang chủ600328 • SHA
add
CNSIG Inner Mongolia ChemiclIndstryCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
7,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,01 ¥ - 7,08 ¥
Phạm vi một năm
6,66 ¥ - 9,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,39 T CNY
Số lượng trung bình
15,92 Tr
Tỷ số P/E
19,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 T | -13,57% |
Chi phí hoạt động | 114,95 Tr | -28,02% |
Thu nhập ròng | -55,19 Tr | -115,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,66 | -118,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,95 Tr | -46,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.390,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -35,90% |
Tổng tài sản | 18,75 T | 0,49% |
Tổng nợ | 5,56 T | 0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,19 Tr | -115,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 498,13 Tr | -7,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,24 Tr | 23.669,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -628,33 Tr | -104,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,62 Tr | -98,86% |
Dòng tiền tự do | 1,59 T | -2,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
9.087