Trang chủ600346 • SHA
add
Hengli Petrochemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,27 ¥ - 15,42 ¥
Phạm vi một năm
12,13 ¥ - 17,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
108,05 T CNY
Số lượng trung bình
11,31 Tr
Tỷ số P/E
15,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,04 T | -2,33% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | -3,81% |
Thu nhập ròng | 2,05 T | -4,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | -1,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -31,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,33 T | -1,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,95 T | 33,25% |
Tổng tài sản | 278,60 T | 2,24% |
Tổng nợ | 213,28 T | 1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 T | -4,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,75 T | -1,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 T | 60,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 T | -129,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,67 T | -34,50% |
Dòng tiền tự do | 820,43 Tr | 110,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
38.300