Trang chủ600358 • SHA
add
China Torsm and Cltr Invstmnt Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,18 ¥ - 4,37 ¥
Phạm vi một năm
2,23 ¥ - 5,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T CNY
Số lượng trung bình
15,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,62%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,93 Tr | -55,23% |
Chi phí hoạt động | 17,27 Tr | -60,23% |
Thu nhập ròng | -36,11 Tr | -107,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,55 | -363,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,11 Tr | 29,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,82 Tr | -56,03% |
Tổng tài sản | 425,13 Tr | -28,95% |
Tổng nợ | 332,98 Tr | -11,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,11 Tr | -107,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,69 Tr | 1.107,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -543,48 N | 63,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,19 Tr | -509,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,94 Tr | -472,97% |
Dòng tiền tự do | 37,60 Tr | 172,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
180