Trang chủ600362 • SHA
add
Jiangxi Copper Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
37,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,65 ¥ - 41,17 ¥
Phạm vi một năm
19,01 ¥ - 45,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
116,41 T CNY
Số lượng trung bình
52,20 Tr
Tỷ số P/E
17,65
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 139,09 T | 14,09% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 22,37% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | 35,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | 18,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,23 T | 9,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,88 T | 39,06% |
Tổng tài sản | 235,50 T | 16,06% |
Tổng nợ | 143,37 T | 22,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | 35,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,42 T | -35,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,55 T | 1.656,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,16 T | 23,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,82 T | 206,44% |
Dòng tiền tự do | 11,21 T | 37,98% |
Giới thiệu
Jiangxi Copper Company Limited is the largest integrated copper producer in China. Headquartered in Nanchang, Jiangxi Province, the company is a key subsidiary of Jiangxi Copper Corporation, a state-owned enterprise. Jiangxi Copper engages in the mining, smelting, and refining of copper and other non-ferrous metals, alongside related trading and financial services. Wikipedia
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.497