Trang chủ600366 • SHA
add
Ningbo Yunsheng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,77 ¥ - 14,04 ¥
Phạm vi một năm
6,88 ¥ - 18,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,43 T CNY
Số lượng trung bình
25,08 Tr
Tỷ số P/E
50,05
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 15,90% |
Chi phí hoạt động | 132,52 Tr | -1,41% |
Thu nhập ròng | 168,06 Tr | 449,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,77 | 374,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,20 Tr | 131,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -25,65% |
Tổng tài sản | 10,30 T | 15,22% |
Tổng nợ | 4,14 T | 36,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,06 Tr | 449,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,26 Tr | -123,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,96 Tr | -800,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,32 Tr | 61,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -497,97 Tr | -884,63% |
Dòng tiền tự do | -1,54 T | -1.408,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
3.547