Trang chủ600380 • SHA
add
Joincare Pharmaceutical Group Ind. Co.
Giá đóng cửa hôm trước
10,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,60 ¥ - 10,81 ¥
Phạm vi một năm
9,40 ¥ - 13,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,32 T CNY
Số lượng trung bình
18,61 Tr
Tỷ số P/E
14,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 T | -5,77% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | -17,36% |
Thu nhập ròng | 435,79 Tr | -0,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,66 | 5,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 2,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,94 T | -3,51% |
Tổng tài sản | 35,77 T | -1,90% |
Tổng nợ | 11,91 T | -7,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 435,79 Tr | -0,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 809,94 Tr | -16,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,76 Tr | 60,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -514,55 Tr | 42,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,10 Tr | 102,78% |
Dòng tiền tự do | -335,78 Tr | -400,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
14.350