Trang chủ600380 • SHA
add
Joincare Pharmaceutical Group Ind. Co.
Giá đóng cửa hôm trước
12,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,50 ¥ - 12,71 ¥
Phạm vi một năm
10,07 ¥ - 14,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,18 T CNY
Số lượng trung bình
16,99 Tr
Tỷ số P/E
17,05
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,58 T | -2,31% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 6,93% |
Thu nhập ròng | 306,27 Tr | -8,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,56 | -6,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 991,20 Tr | -17,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,54 T | 7,97% |
Tổng tài sản | 36,01 T | -0,44% |
Tổng nợ | 11,93 T | -5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 306,27 Tr | -8,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 22,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -711,95 Tr | -1,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -277,24 Tr | 64,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,17 Tr | 104,76% |
Dòng tiền tự do | -315,89 Tr | 73,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
14.350