Trang chủ600381 • SHA
add
Qinghai Spring Medicinl Rsrcs Tech CoLTD
Giá đóng cửa hôm trước
3,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,96 ¥ - 4,12 ¥
Phạm vi một năm
1,84 ¥ - 7,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T CNY
Số lượng trung bình
17,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,65 Tr | 11,94% |
Chi phí hoạt động | 45,67 Tr | -15,91% |
Thu nhập ròng | -30,58 Tr | -54,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,27 | -38,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,49 Tr | -208,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,41 Tr | -11,19% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -20,73% |
Tổng nợ | 60,20 Tr | 7,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 572,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,58 Tr | -54,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,13 Tr | -93,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,16 Tr | -106,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,60 Tr | -2.938,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,86 Tr | -187,15% |
Dòng tiền tự do | -8,34 Tr | -142,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
173