Trang chủ600382 • SHA
add
Guangdong Mingzhu Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,55 ¥ - 4,69 ¥
Phạm vi một năm
3,24 ¥ - 6,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T CNY
Số lượng trung bình
7,79 Tr
Tỷ số P/E
151,22
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,49 Tr | -15,23% |
Chi phí hoạt động | 30,91 Tr | -75,69% |
Thu nhập ròng | -16,94 Tr | 68,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,49 | 62,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,22 Tr | 292,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.524,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 542,49 Tr | 16,38% |
Tổng tài sản | 3,28 T | -13,12% |
Tổng nợ | 486,23 Tr | -17,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,94 Tr | 68,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,08 Tr | -46,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 251,09 Tr | 63,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,63 Tr | -65,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 223,54 Tr | 38,00% |
Dòng tiền tự do | 376,06 Tr | 222,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
285