Trang chủ600391 • SHA
add
AECC Aero Science and Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,20 ¥ - 23,78 ¥
Phạm vi một năm
13,87 ¥ - 28,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 T CNY
Số lượng trung bình
26,06 Tr
Tỷ số P/E
113,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | -16,80% |
Chi phí hoạt động | 130,58 Tr | -5,57% |
Thu nhập ròng | 15,45 Tr | 3,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | 24,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,42 Tr | 249,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,35 Tr | -51,25% |
Tổng tài sản | 8,20 T | 14,93% |
Tổng nợ | 5,55 T | 20,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,45 Tr | 3,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 596,06 Tr | -59,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,90 Tr | 13,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -444,34 Tr | 56,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,45 Tr | -73,41% |
Dòng tiền tự do | 690,49 Tr | -56,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
3.860