Trang chủ600391 • SHA
add
AECC Aero Science and Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,65 ¥ - 27,06 ¥
Phạm vi một năm
17,20 ¥ - 35,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,93 T CNY
Số lượng trung bình
8,92 Tr
Tỷ số P/E
196,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 117,41% |
Chi phí hoạt động | 75,22 Tr | 22,04% |
Thu nhập ròng | 19,10 Tr | -49,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -76,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,05 Tr | -14,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,81 Tr | 44,59% |
Tổng tài sản | 8,00 T | -8,04% |
Tổng nợ | 5,08 T | -16,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,10 Tr | -49,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 434,52 Tr | 332,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,93 Tr | -107,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -452,70 Tr | -787,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,70 Tr | 27,97% |
Dòng tiền tự do | 142,01 Tr | 129,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
3.860