Trang chủ600395 • SHA
add
Guizhou Panjiang Refined Coal Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,88 ¥ - 4,93 ¥
Phạm vi một năm
4,64 ¥ - 6,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,30 T CNY
Số lượng trung bình
22,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,70%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 3,50% |
Chi phí hoạt động | 478,72 Tr | 4,59% |
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -101,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,09 | -101,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,32 Tr | -41,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -216,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | -39,81% |
Tổng tài sản | 41,56 T | 23,08% |
Tổng nợ | 29,41 T | 41,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -101,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -232,21 Tr | -153,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 T | 22,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,56 T | 14,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -373,62 Tr | 4,49% |
Dòng tiền tự do | -2,12 T | 9,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
9.103