Trang chủ600396 • SHA
add
Huadian Liaoning Energy Development CoLd
Giá đóng cửa hôm trước
2,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,61 ¥ - 2,68 ¥
Phạm vi một năm
2,06 ¥ - 3,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T CNY
Số lượng trung bình
27,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 979,49 Tr | -36,51% |
Chi phí hoạt động | 41,66 Tr | -20,30% |
Thu nhập ròng | -96,11 Tr | -103,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,81 | -105,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,70 Tr | 54,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 738,42 Tr | -28,64% |
Tổng tài sản | 13,67 T | -3,61% |
Tổng nợ | 12,75 T | -4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 916,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,11 Tr | -103,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 278,14 Tr | 8.206,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,54 Tr | -121,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,26 Tr | -86,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,87 Tr | -55,55% |
Dòng tiền tự do | -363,33 Tr | 54,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
1.419