Trang chủ600397 • SHA
add
Anyuan Coal Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,16 ¥ - 4,35 ¥
Phạm vi một năm
1,71 ¥ - 5,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 T CNY
Số lượng trung bình
85,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -27,85% |
Chi phí hoạt động | 72,86 Tr | 28,71% |
Thu nhập ròng | -80,98 Tr | -89,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,83 | -162,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -215,28 N | -100,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -8,73% |
Tổng tài sản | 8,15 T | -11,45% |
Tổng nợ | 7,92 T | -9,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 989,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,98 Tr | -89,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 448,40 Tr | 1.501,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,89 Tr | 389,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,61 Tr | -195,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 345,68 Tr | 124,24% |
Dòng tiền tự do | -455,51 Tr | -160,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
8.277